THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Thang đo | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (ppm) từ 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L |
Độ chính xác | ±0.03 mg/L ±3% giá trị @ 25°C (77°F) |
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Phương pháp | USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G |
Tự Động Tắt | sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 9V |
Kích thước | 193 x 104 x 69 mm (7.6 x 4.1 x 2.7”) |
Khối lượng | 360g (12.7oz.) |
Mã đặt hàng | HI96701: máy đo, 2 cuvet có nắp, pin 9V, chứng chỉ chất lượng và hướng dẫn sử dụng.
HI96701C: máy đo, 2 cuvet có nắp, bộ CAL Check hiệu chuẩn clo, khăn lau cuvet, kéo, pin 9V, chứng chỉ chất lượng, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy. THUỐC THỬ MUA RIÊNG |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.