Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna
- Mã sản phẩm: HI5521-02
- Thương hiệu: Hanna
Đặc điểm của Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna
Giao diện tương tác người dùng – HI5521 cho phép hiển thị các phép đo trong các chế độ khác nhau: phép đo cơ bản có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. Chỉ số ổn định hiệu chuẩn có thể được điều chỉnh từ nhanh, trung bình, và chính xác. Giới hạn báo động có thể được cài đặt bên trong hoặc bên ngoài giới hạn cho phép.
Màn hình đồ họa LCD màu – HI5521 có màn hình LCD đồ họa màu sắc với trợ giúp trên màn hình, đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.
Bàn phím cảm ứng điện dung – HI5521 cung cấp bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Có 4 phím chuyên dụng được sử dụng thường xuyên bao gồm hiệu chuẩn và chuyển đổi chế độ đo và 4 phím ảo thay đổi khi sử dụng. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.
Đầu dò độ dẫn 4 vòng – Tất cả các phép đo được thực hiện với đầu dò độ dẫn 4 vòng HI76312 được tích hợp cảm biến nhiệt độ để bù nhiệt độ tự động. 4 vòng được làm từ bạch kim và thân điện cực được làm bằng nhựa Polyetherimide (PEI) có khả năng kháng nhiều hóa chất mạnh. Thiết kế 4 vòng cho phép đo trong nhiều thang đo rộng.
Lựa chọn Hiệu chuẩn – Hiệu chuẩn pH có các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay trực tiếp có sẵn cho hiệu chuẩn đến năm điểm, với tám bộ đệm tiêu chuẩn và lên đến năm bộ đệm tùy chỉnh. Đối với hiệu chuẩn độ dẫn có thể được thiết lập để nhận chuẩn tự động hoặc nhập bằng tay chuẩn người dùng cùng với một lựa chọn đơn hoặc đa điểm. Hiệu chuẩn có thể được thực hiện đến 4 điểm khi đa điểm được chọn.
Dữ liệu GLP – HI5521 bao gồm một tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn.
CAL Check™ – cảnh báo người dùng về lỗi trong thời gian hiệu chuẩn của điện cực pH. Các thông báo gồm “điện cực bẩn/hỏng”, “đệm bị nhiễm,” tình trạng điện cực.
Tùy chọn đơn vị nồng độ ISE – HI5521 cho phép hiệu chuẩn và đọc kết quả theo tùy chọn đơn vị nồng độ. Đơn vị nồng độ tùy chọn ppt, g/L, mg/ml, ppm, µg/L, mg/L, ppb, M, mol/L, mmol/L,% w/v và một đơn vị người dùng.
Phương pháp đo ISE – Cộng đã biết, Trừ đã biết, Cộng phân tích, và Trừ phân tích được lập trình sẵn trong HI5522. Đơn giản chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình và máy sẽ tự động tính toán với độ chính xác cao hơn.
Ghi dữ liệu – Ba chế độ ghi có sẵn trên HI5522 là: tự động, bằng tay, và AutoHold. Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50 000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100 000 điểm dữ liệu. Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.
Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000 (cả hai được bán riêng).
Thông số kỹ thuật Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna
pH | Thang đo | -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD | |
Hiệu chuẩn | Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm | |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C | |
mV | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD | |
Relative mV Offset | ±2000 mV | |
EC | Thang đo | 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế* |
Độ phân giải | 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 μS/cm) | |
Hiệu chuẩn | Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm | |
TDS | Thang đo | 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00) |
Độ phân giải | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 ppm) | |
Trở kháng | Thang đo | 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải | 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* | |
Độ chính xác | ±2% giá trị (± 1 Ω•cm) | |
Độ mặn | Thang đo | Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt; Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0% |
Độ phân giải | 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ;
0.1% cho tỷ lệ % |
|
Độ chính xác | ± 1 % giá trị | |
Hiệu chuẩn | Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037) | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K** |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) | |
Bù nhiệt | Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên) | |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 đến 10.00 %/oC | |
Nhiệt độ tham khảo | 5.0 đến 30.0oC | |
Hằng số cell | 0.0500 to 200.00 | |
Loại cell | 4 cells | |
Điện cực | điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3′) (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3′) (bao gồm) | |
Đầu dò nhiệt độ | HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3′) (bao gồm) | |
USP ⟨645⟩ | có | |
Cổng kết nối PC | USB | |
Kênh đầu vào | 1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng | |
GLP | Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn | |
Nguồn điện | Adapter 12V (bao gồm) | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 160 x 231 x 94 mm | |
Khối lượng | 1.2 Kg |

CHỢ LAB hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm Máy đo Ph đến từ nhiều thương hiệu khác nhau, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Website này hoặc qua thông tin dưới đây:
- Tư vấn bán hàng: 0888203779
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0857389770
- Email: info@cholab.vn
- Địa chỉ: Lầu 4, 403 Nguyễn Thái Bình, Phường 2, Quận Tân Bình
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.